Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dưỡng sinh


(từ cũ, nghĩa cũ) donner la vie et nourrir
entretenir la vie; conserver la santé
Đền nợ dưỡng sinh
s'acquitter de la dette envers ceux qui nous ont donné la vie et nous ont nourris
Phép dưỡng sinh
l'art de conserver la santé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.